Thực đơn
Sân_bay_quốc_tế_Gimpo Giao thông và thống kêTrong năm 2015, 10 hãng hàng không với tỉ lệ hành khách cao nhất tại sân bay quốc tế Gimpo như sau:
Hạng | Hãng hàng không | Hành khách nội địa | Hành khách quốc tế | Tổng | % |
---|---|---|---|---|---|
1 | Korean Air | 4.963.524 | 1.097.749 | 6.061.273 | 26,17% |
2 | Asiana Airlines | 3.893.444 | 1.084.583 | 4.978.027 | 21,49% |
3 | Jeju Air | 2.503.580 | 233.935 | 2.737.515 | 11,82% |
4 | Jin Air | 2.708.231 | 118 | 2.708.349 | 11,69% |
5 | Air Busan | 1.807.305 | 1.179 | 1.808.484 | 7.81% |
6 | Eastar Jet | 1.644.168 | 53.800 | 1.697.968 | 7,33% |
7 | T'way Airlines | 1.614.024 | 70.224 | 1.684.248 | 7,27% |
8 | Japan Airlines | 424.156 | 424.156 | 1,83% | |
9 | All Nippon Airways | 406.709 | 406.709 | 1,76% | |
10 | China Eastern Airlines | 179.742 | 179.742 | 0,8% |
Thực đơn
Sân_bay_quốc_tế_Gimpo Giao thông và thống kêLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân bay quốc tế Long Thành Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay quốc tế Dubai Sân bay Thọ Xuân Sân bay Changi Singapore Sân bay quốc tế Suvarnabhumi Sân bay quốc tế Vân Đồn Sân bay quốc tế Cát BiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân_bay_quốc_tế_Gimpo http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20160427000... http://worldaerodata.com/wad.cgi?airport=RKSS http://gimpo.airport.co.kr/eng/index.jsp http://www.airport.co.kr/mbs/gimpoeng/ http://www.airport.co.kr/user/wwweng/3197/stats/ai... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Gimpo_...